Danh sách các hạt Xi Hạt_Xi

Tên hạtKý hiệuCác quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
IJPQSCBThời gian sốngPhân hủy thành
XiΞ0uss1 314,86 ± 0,21⁄21⁄2+*0-200(2,90 ± 0,09)×10−10Λ0+π0
XiΞ-dss1321,31 ± 0,131⁄21⁄2+*-1-200(1,639 ± 0,015)×10−10Λ0+π-
Xi cộng hưởngΞ0(1530)uss1531,80(32)1⁄23⁄2+0-200-Ξ+π
Xi cộng hưởngΞ-(1530)dss1535,0(6)1⁄23⁄2+-1-200-Ξ+π
Xi duyênΞ+cusc2467,9  ±  0,41⁄21⁄2*+*+1-1+10(4,42 ± 0,26)×10−13-
Xi duyênΞ0cdsc2 471,0  ±  0,41⁄21⁄2*+*0-1+101,12+0,13-0,10×10−13-
Xi duyên cộng hưởngΞr+cusc2575,7 ± 3,11⁄21⁄2++1-1+10-Ξ+c+γ
Xi duyên cộng hưởngΞr0cdsc2578,0 ± 2,91⁄21⁄2+0-1+101,1×10−13Ξ0c+γ
Xi duyên képΞ++ccucc-1⁄2*1⁄2*+*+20+20--
Xi duyên képΞ+ccdcc3518,9  ±  0,91⁄2*1⁄2*+*+10+20<3,3×10−14Λ+c+Κ-+π+
hoặc p++D++Κ-
Xi đáyΞ0busb5792  ±  31⁄2*1⁄2*+*0-10-11,42+0,28-0,24×1012-
Xi đáy hoặc
Cascade B
Ξ-bdsb5792,9  ±  3,01⁄2*1⁄2*+*-1-10-11,42×10−12-
Xi đáyΞ0bbubb-1⁄2*1⁄2*+*000-2--
Xi đáyΞ-bbdbb-1⁄2*2⁄2*+*-100-2--
Xi đáy duyênΞ+cbucb-1⁄2*1⁄2*++10+1-1--
Xi đáy duyênΞ0cbdcb-1⁄2*1⁄2*+*00+1-1--
Hạt sơ cấp
(HSC)
Khác
HSCPĐ khác
Hạt tổ hợp
(HTH)
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
HTHPĐ khác
Giả hạt
Danh sách
Wikipedia:Sách

Liên quan